ĐẶC ĐIỂM SẢN PHẨM :
Hình thức: dạng viên nén, màu trắng sáng
Kích thước: đường kính 22 mm, độ dày 12 mm
NaCl tối thiểu: 99,5%
Quy cách đóng bao: 25kg
1. Thông tin Sản phẩm:
• Phương pháp sản xuất: Muối biển được rửa, tinh chế, sấy khô qua FBD và ép thành viên
• Hạn sử dụng: 3 năm kể từ ngày sản xuất
• Ứng dụng: Đa dạng
2. Phân tích Hóa học & Tính chất Vật lý:
• NaCl (trên cơ sở khô): 99.56% (Tiêu chuẩn: >99.50%)
• Độ ẩm/LOD: 0.19% (Tiêu chuẩn: <0.20%)
• Magie (Mg++): 0.002% (Tiêu chuẩn: <0.02%)
• Canxi (Ca++): 0.03% (Tiêu chuẩn: <0.04%)
• Sulfat (SO4–): 0.120% (Tiêu chuẩn: <0.25%)
• Chất không tan trong nước: 0.004% (Tiêu chuẩn: <0.04%)
• Kim loại nặng: Không phát hiện
• Mùi: Không mùi
Dùng để hoàn nguyên hạt trao đổi ion cation trong hệ thống làm mềm nước, khử kiềm
Trong gia đình: Bảo vệ tất cả các thiết bị như thiết bị năng lượng, bình nóng lạnh…
Muối xử lý nước là loại muối được sử dụng để làm mềm nước, khử khoáng, khử trùng hoặc hỗ trợ trong các quá trình xử lý nước công nghiệp và dân dụng. Dưới đây là một số thông tin quan trọng về muối xử lý nước:
1. Các loại muối xử lý nước phổ biến
a. Muối viên tinh khiết (Water Softener Salt Pellets)
• Công dụng: Dùng trong hệ thống làm mềm nước, giúp loại bỏ ion canxi (Ca²⁺) và magie (Mg²⁺) gây cứng nước.
• Đặc điểm: Muối viên tinh khiết có độ tan chậm, ít cặn, giúp hệ thống lọc hoạt động hiệu quả hơn.
• Ứng dụng:
• Hệ thống làm mềm nước gia đình và công nghiệp.
• Lò hơi, tháp giải nhiệt, nhà máy sản xuất thực phẩm.
b. Muối hoàn nguyên hạt nhựa (Regenerating Salt for Ion Exchange Resin)
• Công dụng: Tái sinh hạt nhựa trao đổi ion trong hệ thống lọc nước.
• Đặc điểm: Thường ở dạng hạt nhỏ, giúp quá trình hoàn nguyên diễn ra hiệu quả.
• Ứng dụng: Xử lý nước cho hệ thống RO, lọc nước tinh khiết trong y tế và công nghiệp.
c. Muối tinh khiết NaCl 99% (Refined Salt for Water Treatment)
• Công dụng: Dùng trong hệ thống khử khoáng (DI – Deionization) để sản xuất nước siêu tinh khiết.
• Đặc điểm: Có hàm lượng NaCl cao, ít tạp chất, tránh gây ô nhiễm hệ thống lọc.
• Ứng dụng:
• Sản xuất nước tinh khiết trong dược phẩm, điện tử, thực phẩm.
• Xử lý nước trong ngành công nghiệp hóa chất.
d. Muối khử trùng (Sodium Chloride for Disinfection)
• Công dụng: Dùng để tạo ra Clo khử trùng nước trong hồ bơi, hệ thống cấp nước sinh hoạt.
• Đặc điểm: Dạng viên hoặc bột, có thể kết hợp với hệ thống điện phân để tạo Clo khử khuẩn.
• Ứng dụng:
• Xử lý nước bể bơi.
• Hệ thống cấp nước đô thị và nông thôn.
2. Ứng dụng của muối xử lý nước
1. Làm mềm nước cứng:
• Giúp bảo vệ đường ống, thiết bị sinh hoạt khỏi cáu cặn vôi hóa.
• Tăng hiệu suất làm nóng của máy nước nóng, nồi hơi.
2. Xử lý nước cho ngành công nghiệp:
• Nước siêu tinh khiết cho sản xuất dược phẩm, thực phẩm, điện tử.
• Bảo vệ thiết bị công nghiệp khỏi cặn bẩn, ăn mòn.
3. Khử trùng nước:
• Đảm bảo nước sinh hoạt sạch hơn, loại bỏ vi khuẩn và tạp chất.
• Giảm sử dụng hóa chất độc hại trong xử lý nước hồ bơi.
4. Hệ thống trao đổi ion và RO:
• Loại bỏ tạp chất và kim loại nặng trong nước.
• Giúp tăng tuổi thọ màng lọc RO và thiết bị xử lý nước.
3. Lưu ý khi sử dụng muối xử lý nước
• Chọn loại muối phù hợp: Mỗi hệ thống xử lý nước yêu cầu một loại muối khác nhau, nên cần lựa chọn đúng để đảm bảo hiệu quả.
• Tránh dùng muối ăn thông thường: Muối ăn có chứa nhiều tạp chất có thể gây hỏng hệ thống lọc nước.
• Bảo quản đúng cách: Muối xử lý nước nên được bảo quản ở nơi khô ráo, tránh ẩm ướt để không bị vón cục.
• Định kỳ kiểm tra và bổ sung muối: Các hệ thống làm mềm nước, trao đổi ion cần được bổ sung muối thường xuyên để duy trì hiệu quả hoạt động.
Nếu bạn đang tìm loại muối xử lý nước cho mục đích cụ thể (gia đình, công nghiệp, hồ bơi…), hãy cho tôi biết để tư vấn chi tiết hơn!